MÁY HÚT CHÂN KHÔNG – LTV
– | Máy hút chân không |
– | Hãng LONGTECH sản xuất tại ĐÀI LOAN |
– | Bảo hành 12 tháng |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT: | |
– | Lưu lượng: 0.6-360 m3/phút |
– | Cột áp hút : -1 đến -5 m |
PHỤ KIÊN BẮT BUỘC: | |
– | Đầu thổi, ống giảm thanh đầu vào, van an toàn, van 1 chiều, nối chữ T, đồng hồ áp suất, khung đế, khung bảo vệ, pully, dây cuaroa, đế chống rung. |
PHỤ KIỆN KHÔNG BẮT BUỘC: | |
– | Ống giảm thanh đầu ra, khớp nối mềm. |
ỨNG DỤNG: | |
– | Hút chân không |
– | Hút nguyên vật liệu |
– | Hút hơi nóng |
CÁC MODEL TƯƠNG ỨNG: |
MODEL |
LTV – 040 |
LTV – 050 |
LTV – 065 |
LTV – 080 |
LTV – 100 |
LTV – 125S |
LTV – 125 |
LTV – 150 |
Công suất (KW) | 0.37-1.5 | 1.5-3.7 | 2.2-5.5 | 3.7-11 | 3.7-15 | 5.5-18.5 | 7.5-22 | 11-30 |
Lưu lượng(m3/min) | 0.6-0.9 | 0.5-2 | 2-3.5 | 3-6 | 4-8 | 8-14 | 10-18 | 10-26 |
Cột áp hút (-m) | -1 đến -4 | -1 đến -5 | -1 đến -5 | -1 đến -5 | -1 đến -5 | -1 đến -5 | -1 đến -5 | -1 đến -5 |
MODEL |
LTV – 200 |
LTV – 200A |
LTV – 250 |
LTV – 250A |
LTV – 300 |
LTV – 300A |
LTV – 350 |
LTV – 400 |
Công suất (KW) | 18.5-45 | 22-75 | 22-75 | 30-75 | 37-132 | 37-150 | 55-260 | 112-300 |
Lưu lượng(m3/min) | 22-46 | 40-70 | 40-70 | 40-100 | 60-140 | 65-185 | 100-300 | 200-360 |
Cột áp hút (m) | -1 đến -5 | -1 đến -5 | -1 đến -5 | -1 đến -5 | -1 đến -5 | -1 đến -5 | -1 đến -5 | -1 đến -5 |